Từ "làm nương" trong tiếng Việt có nghĩa là hoạt động canh tác, trồng trọt trên những khu đất nhỏ, thường là đất đồi hoặc đất hoang hóa. "Nương" thường được hiểu là những mảnh đất trồng cây, thường không phải là đồng bằng mà có thể là những khu vực đồi núi hoặc đất cao. Hoạt động này thường liên quan đến việc trồng các loại cây lương thực, rau màu hoặc cây ăn quả.
Ví dụ sử dụng từ "làm nương":
"Mỗi năm, gia đình tôi lại lên núi làm nương trồng ngô."
(My family goes up to the mountains every year to cultivate corn.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
"Làm rẫy": Từ này thường được sử dụng tương tự như "làm nương" nhưng có thể ám chỉ đến việc trồng trọt trên đất bằng phẳng hơn, hoặc theo một phương thức canh tác khác.
"Nương rẫy": Cụm từ này thường được dùng để chỉ chung cả hai hình thức canh tác, bao gồm cả nương và rẫy.
Các từ gần giống:
"Trồng trọt": Đây là một từ có nghĩa rộng hơn, chỉ chung hoạt động trồng cây nói chung, không chỉ giới hạn trong nương hay rẫy.
"Canh tác": Từ này cũng có nghĩa là quản lý và phát triển cây trồng, nhưng thường dùng trong bối cảnh nông nghiệp lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
Các nghĩa khác:
Kết luận:
Từ "làm nương" không chỉ đơn thuần là làm việc trên đất mà còn phản ánh văn hóa canh tác và sinh kế của nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở vùng núi và vùng nông thôn Việt Nam.